Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ embryonic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌembrɪˈɑːnɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˌembrɪˈɒnɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thuộc về phôi, còn non dạng phôi
        Contoh: The embryonic stage of development is crucial for the organism. (Stasiun embrionik perkembangan sangat penting bagi organisme.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'embruon' có nghĩa là 'phôi', kết hợp với hậu tố '-ic'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến sự phát triển ban đầu của một sinh vật, khi nó vẫn ở trong giai đoạn phôi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: incipient, nascent, rudimentary

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: developed, mature

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • embryonic stage (giai đoạn phôi)
  • embryonic development (sự phát triển phôi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The company is still in its embryonic phase. (Perusahaan ini masih dalam fase embrionik.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in an embryonic world, everything was just beginning to form. The trees were just tiny sprouts, and the animals were still in their embryonic stages. It was a time of great potential and growth.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên một thế giới còn non dạng phôi, mọi thứ mới chỉ bắt đầu hình thành. Cây cối chỉ là những mầm non nhỏ bé, và động vật vẫn đang ở giai đoạn phôi. Đó là thời điểm có tiềm năng và sự phát triển lớn.