Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ emerald, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛmərəld/

🔈Phát âm Anh: /ˈemərəld/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đá quý lục bảo, một loại đá quý màu xanh lục đậm
        Contoh: She wore an emerald necklace to the party. (Dia mặc một dây chuyền ngọc lục bảo đến buổi tiệc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'smaragdus', sau đó được chuyển thành tiếng Old French là 'esmeraude'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến màu xanh lục đậm của đá quý lục bảo, được coi là biểu tượng của sự trường thọ và tính chất quý hiếm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: green gemstone, gem

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: worthless stone

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • emerald green (màu xanh lục bảo)
  • emerald city (thành phố màu xanh lục bảo, đô thị hiện đại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The emerald shone brilliantly under the lights. (Đá quý lục bảo sáng lên rực rỡ dưới ánh đèn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land filled with lush greenery, there was a magical emerald that granted wishes to those who found it. The emerald was hidden deep within the forest, guarded by mystical creatures. A brave adventurer set out on a quest to find the emerald, hoping to use its power to bring prosperity to his village. After many trials and tribulations, he finally discovered the emerald, and with its help, his village thrived.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất xanh tươi, có một viên ngọc lục bảo kỳ diệu có thể thực hiện nguyện vọng cho người tìm thấy nó. Viên ngọc được giấu sâu trong rừng, bảo vệ bởi những sinh vật huyền bí. Một tên du khách dũng cảm đã bắt tay vào cuộc thám hiểm để tìm viên ngọc, hy vọng sử dụng sức mạnh của nó để mang lại thịnh vượng cho làng mình. Sau nhiều thử thách và khó khăn, cuối cùng anh ta đã tìm thấy viên ngọc, và nhờ sự giúp đỡ của nó, làng anh ta phát triển mạnh mẽ.