Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ emerge, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /iˈmɜːrdʒ/

🔈Phát âm Anh: /iˈmɜːdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):hiện diện, xuất hiện, nổi lên
        Contoh: The sun emerged from behind the clouds. (Mặt trời xuất hiện sau đám mây.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'emergere', gồm 'e-' (ra) và 'mergere' (nhấn chìm), có nghĩa là 'nổi lên khỏi nước'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con tàu ngầm đang nổi lên từ đáy biển, hay một cái bóng đang xuất hiện từ trong bóng tối.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: appear, surface, come out

Từ trái nghĩa:

  • động từ: submerge, disappear, vanish

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • emerge from (xuất hiện từ)
  • emerge victorious (xuất hiện thắng lợi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: New evidence emerged during the investigation. (Bằng chứng mới xuất hiện trong cuộc điều tra.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a small submarine was exploring the deep ocean. Suddenly, it encountered a mysterious object. After careful investigation, the object emerged from the dark waters, revealing itself to be a historic shipwreck. This discovery made headlines around the world.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một chiếc tàu ngầm nhỏ đang khám phá đại dương sâu thẳm. Đột nhiên, nó gặp phải một vật thể bí ẩn. Sau khi điều tra cẩn thận, vật thể này nổi lên từ những vùng nước tối, tiết lộ bản thân nó là một chiếc đụn tàu lịch sử. Khám phá này đã làm nổi bật trên báo chí trên toàn thế giới.