Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ emergence, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /iˈmɜːrdʒəns/

🔈Phát âm Anh: /iˈmɜːdʒəns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự xuất hiện, sự hiện diện
        Contoh: The emergence of new leaders brought hope to the community. (Sự xuất hiện của những người lãnh đạo mới đem lại hy vọng cho cộng đồng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'emergere', gồm 'ex-' nghĩa là 'ra ngoài' và 'mergere' nghĩa là 'chìm', tổ hợp thành 'ra khỏi nước', dẫn đến ý nghĩa hiện tại về sự xuất hiện.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con tôm bơi lên mặt nước, đó là sự 'emergence'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: appearance, emergence, surfacing

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: disappearance, vanishing

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • the emergence of new ideas (sự xuất hiện của những ý tưởng mới)
  • economic emergence (sự phát triển kinh tế)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The emergence of technology has changed our lives. (Sự xuất hiện của công nghệ đã thay đổi cuộc sống của chúng ta.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, the emergence of a new spring brought life and joy to the villagers. Flowers bloomed, and the air was filled with the scent of freshness. (Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, sự xuất hiện của mùa xuân mới đã mang đến sự sống và niềm vui cho dân làng. Hoa nở, và không khí tràn đầy mùi thơm của sự tươi mới.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, sự xuất hiện của mùa xuân mới đã mang đến sự sống và niềm vui cho dân làng. Hoa nở, và không khí tràn đầy mùi thơm của sự tươi mới.