Nghĩa tiếng Việt của từ emergency, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈmɜːrdʒənsi/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈmɜːdʒənsi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tình huống khẩn cấp, sự cứu cánh
Contoh: Call the emergency services. (Panggil layanan darurat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'emergentia', từ 'emergere' nghĩa là 'lột xác, xuất hiện', kết hợp với hậu tố '-cy'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống khẩn cấp như một vụ tai nạn xe hơi, khiến bạn nhớ đến từ 'emergency'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- crisis, urgency, exigency
Từ trái nghĩa:
- routine, normalcy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- emergency exit (lối thoát hiểm)
- emergency room (phòng cấp cứu)
- state of emergency (trạng thái khẩn cấp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The hospital has an emergency plan. (Bệnh viện có kế hoạch khẩn cấp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
One day, John was driving when suddenly he saw a car accident. He quickly called the emergency services to help the injured. The emergency team arrived promptly and saved lives.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một ngày nọ, John đang lái xe khi đột nhiên anh ta thấy một vụ tai nạn xe hơi. Anh ta nhanh chóng gọi dịch vụ khẩn cấp để giúp những người bị thương. Đội ngũ cứu hộ đến nhanh chóng và cứu được nhiều mạng sống.