Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ emergent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /iˈmɜːrdʒənt/

🔈Phát âm Anh: /iˈmɜːdʒənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):mới xuất hiện, đang nổi lên
        Contoh: The emergent technology is changing the industry. (Teknologi mới xuất hiện đang thay đổi ngành công nghiệp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'emergentem', dạng bộng từ của 'emergere' nghĩa là 'lộ diện, nổi lên'. Có chứa cụm từ 'e-' và 'mergere' nghĩa là 'nhấn chìm'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cái bè đang nổi lên từ biển, đại diện cho sự xuất hiện của một thứ gì đó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: arising, developing, emerging

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: receding, disappearing

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • emergent behavior (hành vi mới xuất hiện)
  • emergent properties (tính chất mới nổi lên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The emergent leader was well-respected. (Nhà lãnh đạo mới nổi lên được tôn trọng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, an emergent leader named John emerged from the community. He was known for his innovative ideas and was quickly respected by everyone. His leadership helped the village thrive and adapt to the changing times.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, một nhà lãnh đạo mới nổi lên tên là John xuất hiện từ cộng đồng. Ông được biết đến với những ý tưởng sáng tạo và nhanh chóng được mọi người tôn trọng. Sự lãnh đạo của ông giúp làng phát triển và thích ứng với những thay đổi của thời đại.