Nghĩa tiếng Việt của từ emigrant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈemɪɡrənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈemɪɡrənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người di cư đi, người nhập cư
Contoh: Many emigrants from Europe moved to America in the 19th century. (Banyak emigran dari Eropa pindah ke Amerika pada abad ke-19.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'emigrare', bao gồm 'e-' nghĩa là 'ra khỏi' và 'migrare' nghĩa là 'di chuyển'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một người đang bỏ nước để đi sống ở nước khác, có thể là do tình hình kinh tế hoặc chính trị.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: migrant, expatriate
Từ trái nghĩa:
- danh từ: immigrant, settler
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- emigrant community (cộng đồng người nhập cư)
- emigrant worker (công nhân nhập cư)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The emigrants faced many challenges in their new country. (Những người nhập cư đã phải đối mặt với nhiều thách thức trong đất nước mới của họ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an emigrant named John who left his homeland in search of better opportunities. He faced many challenges but eventually found success in his new country. His story inspired many others to follow in his footsteps.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người nhập cư tên là John đã rời khỏi quê hương của mình để tìm kiếm cơ hội tốt hơn. Ông đã đối mặt với nhiều thách thức nhưng cuối cùng đã tìm thấy thành công trong đất nước mới. Câu chuyện của ông ấy truyền cảm hứng cho nhiều người khác đi theo con đường của ông ấy.