Nghĩa tiếng Việt của từ emigrate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛmɪˌɡreɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈɛmɪɡreɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đi khỏi một quốc gia để sống ở một quốc gia khác
Contoh: He decided to emigrate to Canada. (Anh ta quyết định di cư đến Canada.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'emigrare', từ 'e-' (ra khỏi) và 'migrare' (di chuyển).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cảnh: Một gia đình đang chuẩn bị hành lý để đi đến một quốc gia mới, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'emigrate'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: migrate, relocate
Từ trái nghĩa:
- động từ: immigrate, stay
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- emigrate to (di cư đến)
- emigrate from (di cư từ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Many people choose to emigrate for better job opportunities. (Nhiều người chọn di cư để có cơ hội việc làm tốt hơn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a young man decided to emigrate from Vietnam to the United States in search of a better life. He packed his bags and said goodbye to his family, embarking on a journey that would change his life forever.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một chàng thanh niên quyết định di cư từ Việt Nam đến Hoa Kỳ để tìm kiếm một cuộc sống tốt hơn. Anh ta gói gọn hành lý và lạnh lẽo chia tay gia đình, bắt đầu một hành trình sẽ thay đổi cuộc đời anh ta mãi mãi.