Nghĩa tiếng Việt của từ emigration, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɛm.ɪˈɡreɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌiː.mɪˈɡreɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự di cư, hành trình di cư từ một quốc gia đến một quốc gia khác
Contoh: The emigration of skilled workers affects the economy. (Sự di cư của các công nhân kỹ thuật ảnh hưởng đến nền kinh tế.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'emigrare', từ 'e-' (ra khỏi) và 'migrare' (di chuyển), kết hợp với hậu tố '-tion'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một gia đình đang chuẩn bị hành lý để di cư đến một nơi xa lạ, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'emigration'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: migration, relocation
Từ trái nghĩa:
- danh từ: immigration
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- emigration policy (chính sách di cư)
- emigration process (quá trình di cư)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The history of emigration from Ireland is well documented. (Lịch sử về sự di cư từ Ireland được ghi chép tốt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a family decided to leave their homeland for a better life. They packed their belongings and embarked on a journey of emigration, hoping for new opportunities. (Ngày xửa ngày xưa, một gia đình quyết định rời khỏi quê hương của họ để tìm kiếm một cuộc sống tốt hơn. Họ gói gọn đồ đạc và bắt đầu hành trình di cư, hy vọng tìm thấy cơ hội mới.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một gia đình quyết định rời khỏi quê hương của họ để tìm kiếm một cuộc sống tốt hơn. Họ gói gọn đồ đạc và bắt đầu hành trình di cư, hy vọng tìm thấy cơ hội mới.