Nghĩa tiếng Việt của từ eminence, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈem.ɪ.nəns/
🔈Phát âm Anh: /ˈem.ɪ.nəns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự xuất sắc, vị thế cao trên
Contoh: His eminence in the field of science is widely recognized. (Vị thế cao trên của ông trong lĩnh vực khoa học được công nhận rộng rãi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'eminentia', từ 'eminens' (đang nổi lên), dẫn xuất từ 'eminere' (nổi lên, trội lên).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có vị thế cao trong xã hội, như một nhà lãnh đạo hoặc nhà khoa học có đóng góp lớn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: prominence, distinction, prestige
Từ trái nghĩa:
- danh từ: obscurity, insignificance
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- rise to eminence (lên đến vị thế cao)
- eminence in the field (sự xuất sắc trong lĩnh vực)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The eminence of the professor is known worldwide. (Sự xuất sắc của giáo sư được biết đến trên toàn thế giới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a scientist whose work was of great eminence. His discoveries were like stars shining in the scientific community, elevating him to a position of high regard. People from all over the world admired his eminence in the field of research.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một nhà khoa học mà công trình của ông ta rất xuất sắc. Những khám phá của ông giống như những vì sao lấp lánh trong cộng đồng khoa học, nâng ông lên một vị trí được kính trọng. Người ta từ khắp nơi trên thế giới ngưỡng mộ sự xuất sắc trong lĩnh vực nghiên cứu của ông.