Nghĩa tiếng Việt của từ eminent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛmɪnənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈɛmɪnənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):trứ danh, nổi tiếng, xuất sắc
Contoh: He is an eminent scientist in the field of genetics. (Dia adalah ilmuwan yang cemerlang dalam bidang genetika.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'eminentem' (động từ 'eminere'), có nghĩa là 'dấy lên, nổi bật'. Có liên quan đến các từ như 'emerge' và 'imminent'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhà khoa học nổi tiếng, người mà mọi người đều biết đến vì công trình nghiên cứu của họ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: distinguished, prominent, renowned
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unknown, obscure, insignificant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- eminent figure (nhân vật nổi tiếng)
- eminent domain (quyền công cộng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The eminent professor gave a lecture on quantum physics. (Profesor cemerlang itu memberikan kuliah mengenai fisika kuantum.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an eminent scientist who discovered a new element. His discovery made him famous worldwide, and he was invited to speak at conferences around the globe.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học trứ danh đã khám phá ra một nguyên tố mới. Phát hiện của ông làm cho ông nổi tiếng trên toàn thế giới và ông được mời phát biểu tại các hội nghị trên khắp thế giới.