Nghĩa tiếng Việt của từ emission, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈmɪʃ.ən/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈmɪʃ.ən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự phát ra, sự xuất hiện
Contoh: The factory has reduced its emission of pollutants. (Nhà máy đã giảm lượng khí thải ô nhiễm của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'emissiō', từ 'emittere' nghĩa là 'phát ra', bao gồm các thành phần 'ex-' (ra) và 'mittere' (gửi).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc các nhà máy phát ra khói ô nhiễm vào không khí.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: release, discharge, emanation
Từ trái nghĩa:
- danh từ: absorption, intake
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- emission standards (tiêu chuẩn khí thải)
- emission control (kiểm soát khí thải)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The new law regulates the emission of greenhouse gases. (Luật mới quy định về khí thải nhà kính.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a world where emissions were controlled, the city was always clean and the air was fresh. People lived happily, knowing their environment was protected. (Trong một thế giới mà khí thải được kiểm soát, thành phố luôn sạch sẽ và không khí trong lành. Mọi người sống hạnh phúc, biết rằng môi trường của họ được bảo vệ.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới mà khí thải được kiểm soát, thành phố luôn sạch sẽ và không khí trong lành. Mọi người sống hạnh phúc, biết rằng môi trường của họ được bảo vệ.