Nghĩa tiếng Việt của từ emollient, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈmɑːljənt/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈmɒljənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chất bôi trơn, kem dưỡng ẩm
Contoh: She uses an emollient to soothe her dry skin. (Dia menggunakan emollient untuk meredakan kulit keringnya.) - tính từ (adj.):làm dịu, làm mềm
Contoh: The emollient cream made her skin feel soft. (Krim emollient membuat kulitnya terasa lembut.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'emollire', có nghĩa là 'làm mềm', từ 'e-' và 'mollire', trong đó 'mollire' có nguồn gốc từ 'mollis' nghĩa là 'mềm'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng kem dưỡng ẩm trên da khô, làm cho da trở nên mềm mượt và dịu dàng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: moisturizer, lotion, balm
- tính từ: soothing, softening, moisturizing
Từ trái nghĩa:
- tính từ: drying, harsh, abrasive
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- emollient cream (kem dưỡng ẩm)
- emollient properties (tính chất làm dịu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The emollient helped to reduce the redness on her skin. (Emollient membantu mengurangi kemerahan pada kulitnya.)
- tính từ: This soap is emollient, making it suitable for sensitive skin. (Sabun ini bersifat emollient, membuatnya cocok untuk kulit sensitif.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a girl named Emma who had very dry skin. She discovered an emollient cream that made her skin soft and smooth, just like a baby's skin. Emma was so happy with the results that she shared her discovery with her friends, and they all started using the emollient cream too.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái tên Emma có làn da rất khô. Cô phát hiện ra một loại kem dưỡng ẩm emollient làm cho da cô mềm mượt và trơn tru, giống như làn da của một đứa trẻ. Emma rất hài lòng với kết quả mà cô chia sẻ khám phá của mình với bạn bè, và tất cả họ cũng bắt đầu sử dụng kem dưỡng ẩm emollient.