Nghĩa tiếng Việt của từ emotion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈmoʊ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈməʊ.ʃən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cảm xúc, tình cảm
Contoh: Love and anger are emotions. (Tình yêu và tức giận là những cảm xúc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'emovere', gồm 'e-' (ra) và 'movere' (di chuyển), có nghĩa là 'dịch chuyển tâm trí hoặc cơ thể'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những khoảnh khắc mà bạn cảm thấy mạnh mẽ như khi yêu, giận dữ, buồn, vui.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: feeling, sentiment, passion
Từ trái nghĩa:
- danh từ: indifference, apathy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- strong emotions (cảm xúc mạnh mẽ)
- negative emotions (cảm xúc tiêu cực)
- control your emotions (kiểm soát cảm xúc của bạn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She expressed her emotions through dance. (Cô ấy thể hiện cảm xúc của mình qua điệu nhảy.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a girl named Emma who could not express her emotions. She felt like a volcano waiting to erupt. One day, she joined a drama class and learned to channel her emotions through acting. She realized that emotions are not just feelings but also a powerful tool to connect with others.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái tên Emma không thể thể hiện cảm xúc của mình. Cô cảm thấy như một núi lửa chờ đợi phun trào. Một ngày, cô tham gia một lớp kịch và học cách dẫn dắt cảm xúc của mình thông qua diễn xuất. Cô nhận ra rằng cảm xúc không chỉ là cảm giác mà còn là một công cụ mạnh mẽ để kết nối với người khác.