Nghĩa tiếng Việt của từ emotional, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈmoʊ.ʃən.əl/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈməʊ.ʃən.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến cảm xúc, dễ xúc động
Contoh: She gave an emotional speech. (Dia memberikan pidato yang menyentuh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'emovere', gồm 'e-' nghĩa là 'ra', và 'movere' nghĩa là 'di chuyển', dẫn đến ý nghĩa 'di chuyển cảm xúc ra khỏi một người'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những khoảnh khắc mà bạn cảm thấy rất cảm xúc, như khi xem một bộ phim hay nghe một bài hát cảm động.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: sentimental, passionate, sensitive
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unemotional, indifferent, apathetic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- emotional support (hỗ trợ tinh thần)
- emotional intelligence (trí tuệ cảm xúc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He had an emotional breakdown. (Anh ấy bị suy sụp tinh thần.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a very emotional artist who could paint her feelings on canvas. Every stroke of her brush was filled with the emotions she experienced, making her artwork incredibly moving and popular among art lovers.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ rất dễ xúc động, người có thể vẽ cảm xúc của mình lên khung tranh. Mỗi nét vẽ của bà ta đều chứa đựng những cảm xúc mà bà trải qua, làm cho tác phẩm của bà rất cảm động và nổi tiếng trong số những người yêu thích nghệ thuật.