Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ emotive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈmoʊ.tɪv/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈməʊ.tɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):gây cảm xúc, gây xúc động
        Contoh: His speech was very emotive. (Pidato nya sangat menggugah emosi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'emovere', gồm 'e-' nghĩa là 'ra' và 'movere' nghĩa là 'di chuyển', dẫn đến ý nghĩa 'gây ra cảm xúc'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi diễn thuyết mà người nói làm cho khán giả cảm xúc mạnh, có thể làm khán giả khóc hoặc cười.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: emotional, moving, stirring

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: unemotional, indifferent, unmoved

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • emotive issue (vấn đề gây cảm xúc)
  • emotive language (ngôn ngữ gây cảm xúc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The emotive power of music can change people's moods. (Sức mạnh gây cảm xúc của âm nhạc có thể thay đổi tâm trạng của mọi người.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a speaker who had the ability to make his audience feel deeply with his emotive words. He told stories that made people laugh and cry, and his speeches were always memorable.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà diễn thuyết có khả năng làm khán giả cảm xúc mạnh với những lời nói của mình. Ông kể chuyện khiến mọi người cười và khóc, và bài diễn văn của ông luôn đáng nhớ.