Nghĩa tiếng Việt của từ empathetic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌempəˈθetɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˌempəˈθetɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có khả năng cảm thông, hiểu được cảm xúc của người khác
Contoh: She has an empathetic personality. (Dia memiliki kepribadian yang empatik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'empatheia' (cảm xúc), kết hợp với tiền tố 'em-' (trong) và hậu tố '-ic'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn cảm nhận được nỗi buồn của một người bạn khi họ kể về những khó khăn trong cuộc sống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: compassionate, understanding, sympathetic
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unsympathetic, indifferent, unfeeling
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- empathetic listener (người lắng nghe cảm thông)
- empathetic approach (phương pháp cảm thông)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His empathetic response made her feel better. (Tanggapan empatiknya membuatnya merasa lebih baik.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a kind-hearted person named Emma. She was known for her empathetic nature, always understanding and sharing the feelings of others. One day, her friend was upset, and Emma's empathetic response made her friend feel comforted and supported.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người tốt bụng tên Emma. Cô ấy nổi tiếng với tính cách cảm thông, luôn hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác. Một ngày, người bạn của cô ấy buồn bã, và sự đáp lại cảm thông của Emma khiến người bạn cảm thấy được an ủi và hỗ trợ.