Nghĩa tiếng Việt của từ empathy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈempəθi/
🔈Phát âm Anh: /ˈempəθi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự cảm thông, sự hiểu biết về cảm xúc của người khác
Contoh: Her empathy made her a great counselor. (Empati dia membuatnya menjadi konselor yang hebat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'empatheia', có nghĩa là 'cảm giác', từ 'en' (trong) và 'pathos' (cảm xúc).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn cảm nhận được nỗi buồn của người khác khi họ chia sẻ với bạn, điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về từ 'empathy'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: compassion, understanding, sympathy
Từ trái nghĩa:
- danh từ: apathy, indifference
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- lack of empathy (thiếu cảm thông)
- show empathy (thể hiện sự cảm thông)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The doctor's empathy helped the patient feel more at ease. (Empati dokter membantu pasien merasa lebih nyaman.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a counselor who had great empathy. She could understand and feel the emotions of her clients, which made her very effective in her job. One day, a client came in feeling very sad. The counselor listened carefully and showed her empathy, which helped the client feel understood and less alone.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một nhà tư vấn có sự cảm thông rất lớn. Cô ấy có thể hiểu và cảm nhận được cảm xúc của khách hàng của mình, điều này khiến cô ấy rất hiệu quả trong công việc của mình. Một ngày nọ, một khách hàng đến với cảm giác rất buồn. Nhà tư vấn lắng nghe cẩn thận và thể hiện sự cảm thông của mình, điều này giúp khách hàng cảm thấy được hiểu và ít cô độc hơn.