Nghĩa tiếng Việt của từ emphasis, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛmfəsɪs/
🔈Phát âm Anh: /ˈɛmfəsɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự nhấn mạnh, sự chú ý đặc biệt
Contoh: The teacher laid emphasis on the importance of reading. (Guru menekankan pentingnya membaca.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'emphasis', từ 'emphanēs' nghĩa là 'hiện lên', 'được thấy rõ'. Có thể phân tích thành 'em-' (trong, vào) và 'phanēs' (hiện lên).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi diễn thuyết, người nói nhấn mạnh vào một điểm cốt lõi, đó là 'emphasis'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: stress, accent, importance
Từ trái nghĩa:
- danh từ: disregard, neglect
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- lay/place emphasis on (đặt nhấn mạnh vào)
- with emphasis (với sự nhấn mạnh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The emphasis of his speech was on the economy. (Nhấn mạnh trong bài diễn văn của ông ấy là về kinh tế.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a lecture hall, the professor placed great emphasis on the importance of critical thinking. He explained that without it, students would struggle to analyze complex problems. The students, feeling the weight of the emphasis, took diligent notes and asked insightful questions.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một hội trường giảng đường, giáo sư đặt nhấn mạnh lớn vào tầm quan trọng của tư duy phản biện. Ông giải thích rằng không có nó, sinh viên sẽ gặp khó khăn khi phân tích các vấn đề phức tạp. Các sinh viên, cảm nhận được sự nhấn mạnh, ghi chép cẩn thận và đặt câu hỏi sâu sắc.