Nghĩa tiếng Việt của từ emphasise, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛmfəsaɪz/
🔈Phát âm Anh: /ˈɛmfəsaɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):nhấn mạnh, làm nổi bật
Contoh: She emphasised the importance of teamwork. (Cô ấy nhấn mạnh tầm quan trọng của sự làm việc đồng đội.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'em' (trong) và 'phasis' (màu), qua tiếng Latin 'emphaseus' (đặc biệt), và tiếng Anh 'emphasis'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang nói chuyện và muốn làm nổi bật một điểm quan trọng, bạn nói to hơn và chậm hơn ở từ đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: stress, highlight, underline
Từ trái nghĩa:
- động từ: de-emphasize, downplay
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- emphasise the importance (nhấn mạnh tầm quan trọng)
- emphasise the point (nhấn mạnh điểm đó)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The teacher emphasised the need for regular practice. (Giáo viên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc luyện tập thường xuyên.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a teacher who wanted to emphasise the importance of reading. She told a story about a young boy who became a great scientist because he read a lot. The story emphasised how reading can change lives.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đọc sách. Cô kể một câu chuyện về một cậu bé trẻ trở thành nhà khoa học vĩ đại bởi vì cậu đọc rất nhiều. Câu chuyện này nhấn mạnh việc đọc sách có thể thay đổi cuộc đời.