Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ empire, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛm.paɪr/

🔈Phát âm Anh: /ˈem.paɪə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một quốc gia hoặc một nhóm các quốc gia được kiểm soát bởi một chính phủ của một quốc gia chính
        Contoh: The Roman Empire was one of the largest empires in history. (Đế chế La Mã là một trong những đế quốc lớn nhất lịch sử.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'imperium', có nghĩa là 'quyền lực, quyền thống trị'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các đế quốc lịch sử như La Mã, Đức, Nhật Bản, và cách họ kiểm soát các lãnh thổ khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • kingdom, realm, dominion

Từ trái nghĩa:

  • republic, democracy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fall of the empire (sụp đổ của đế quốc)
  • empire building (xây dựng đế quốc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The British Empire once covered vast areas of the world. (Đế quốc Anh từng bao phủ những khu vực rộng lớn của thế giới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a vast empire that ruled over many lands. The emperor was wise and just, and the people lived in peace and prosperity. However, as time passed, the empire faced many challenges, and eventually, it began to decline. The story of the empire serves as a reminder of the rise and fall of great powers.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đế quốc rộng lớn cai trị nhiều vùng đất. Hoàng đế là người khôn ngoan và công bằng, và người dân sống trong hòa bình và phúc lợi. Tuy nhiên, theo thời gian, đế quốc phải đối mặt với nhiều thách thức, và cuối cùng, nó bắt đầu suy yếu. Câu chuyện về đế quốc này là một lời nhắc nhở về sự trưởng thành và suy thoái của những cường quốc vĩ đại.