Nghĩa tiếng Việt của từ empirical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪmˈpɪr.ɪ.kəl/
🔈Phát âm Anh: /ɪmˈpɪər.ɪ.kəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):dựa trên thực nghiệm hoặc kinh nghiệm thay vì lý thuyết
Contoh: The scientist used empirical evidence to support his theory. (Ilmuwan menggunakan bukti empiris untuk mendukung teorinya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'empeirikos', có nguồn gốc từ 'empeiria' nghĩa là 'kinh nghiệm'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nghiên cứu khoa học, nơi các nhà khoa học sử dụng dữ liệu thực nghiệm để kiểm chứng giả thuyết.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: experiential, observational, experimental
Từ trái nghĩa:
- tính từ: theoretical, hypothetical
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- empirical data (dữ liệu thực nghiệm)
- empirical research (nghiên cứu thực nghiệm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The empirical results of the study were surprising. (Hasil empiris dari studi itu mengejutkan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist who only believed in empirical evidence. He conducted numerous experiments to prove his theories. One day, he discovered a new phenomenon that was purely empirical, and it changed the course of science.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học chỉ tin vào bằng chứng thực nghiệm. Ông đã tiến hành nhiều thí nghiệm để chứng minh các giả thuyết của mình. Một ngày nọ, ông phát hiện ra một hiện tượng hoàn toàn dựa trên kinh nghiệm, và nó thay đổi con đường của khoa học.