Nghĩa tiếng Việt của từ empiricism, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɛmˈpɪr.ɪˌsɪz.əm/
🔈Phát âm Anh: /ɪmˈpɪr.ɪˌsɪz.əm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):phương pháp khoa học dựa trên thực nghiệm và quan sát thực tiễn
Contoh: Empiricism is a key concept in the philosophy of science. (Empiricism adalah konsep kunci dalam filsafat ilmu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'empiricus', từ 'empiria' nghĩa là 'kinh nghiệm thực tế', kết hợp với hậu tố '-ism' để chỉ một hệ thống tư tưởng hoặc phương pháp.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nghiên cứu khoa học, đặc biệt là khi bạn thực hiện thí nghiệm để kiểm chứng giả thuyết.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phương pháp thực nghiệm, quan sát thực tiễn
Từ trái nghĩa:
- chủ nghĩa trừu tượng, chủ nghĩa siêu hình
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the principle of empiricism (nguyên tắc của chủ nghĩa kinh nghiệm)
- empiricism in science (chủ nghĩa kinh nghiệm trong khoa học)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The philosophy of empiricism emphasizes the importance of experience and evidence. (Triết học của chủ nghĩa kinh nghiệm nhấn mạnh tầm quan trọng của kinh nghiệm và bằng chứng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a world where science was just beginning to flourish, a group of researchers believed strongly in empiricism. They conducted numerous experiments and collected data to support their theories, always relying on observable evidence. Their dedication to empiricism helped shape the future of scientific discovery.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới mà khoa học mới bắt đầu phát triển, một nhóm nhà nghiên cứu tin tưởng mạnh mẽ vào chủ nghĩa kinh nghiệm. Họ tiến hành nhiều thí nghiệm và thu thập dữ liệu để hỗ trợ các giả thuyết của họ, luôn dựa vào bằng chứng quan sát được. Sự cam kết với chủ nghĩa kinh nghiệm của họ đã giúp tạo nên tương lai của khám phá khoa học.