Nghĩa tiếng Việt của từ employee, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪmˈplɔɪ.i/
🔈Phát âm Anh: /ɪmˈplɔɪ.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người lao động, nhân viên
Contoh: The company hired a new employee. (Công ty đã tuyển mới một nhân viên.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'employé', từ 'employer' nghĩa là 'sử dụng', kết hợp với hậu tố '-ee' chỉ người bị hành động.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một văn phòng với nhiều nhân viên làm việc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: worker, staff, personnel
Từ trái nghĩa:
- danh từ: employer, boss
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- full-time employee (nhân viên toàn thời gian)
- part-time employee (nhân viên bán thời gian)
- employee benefits (quyền lợi của nhân viên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The employee worked hard to meet the deadline. (Nhân viên làm việc chăm chỉ để đáp ứng thời hạn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an employee named John who worked diligently at his company. He was known for his hard work and dedication, which made him a valuable asset to the team. One day, the company faced a critical deadline, and John's efforts were crucial in meeting it. His colleagues praised him, and the employer rewarded him with a bonus for his outstanding performance.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhân viên tên là John làm việc chăm chỉ tại công ty của mình. Ông được biết đến với công sức và sự tận tâm của mình, khiến ông trở thành một tài sản quý giá cho đội ngũ. Một ngày nọ, công ty gặp phải một thời hạn quan trọng, và nỗ lực của John đã cực kỳ quan trọng trong việc đáp ứng nó. Đồng nghiệp của ông khen ngợi, và người chủ của ông thưởng cho ông một khoản thưởng vì thành tích xuất sắc của ông.