Nghĩa tiếng Việt của từ employer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɛmˈplɔɪ.ər/
🔈Phát âm Anh: /ɛmˈplɔɪ.ə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người sử dụng lao động, người thuê công nhân
Contoh: My employer is a large multinational company. (Emplover saya adalah perusahaan multinasional besar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'employ', có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'empolyer', từ 'em' (trong) và 'ployer' (để dành), kết hợp với hậu tố '-er' (người làm gì đó).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang làm việc trong một văn phòng và bạn nhìn thấy người quản lý của bạn, đó là 'employer' của bạn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- người sử dụng lao động: boss, manager, company
Từ trái nghĩa:
- người sử dụng lao động: employee, worker
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- good employer (người sử dụng lao động tốt)
- employer responsibilities (trách nhiệm của người sử dụng lao động)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The employer decided to increase the salaries. (Emplover memutuskan untuk meningkatkan gaji.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an employer who was known for being very fair and generous. He treated all his employees with respect and provided them with good working conditions. One day, he decided to organize a company trip to thank his employees for their hard work. Everyone had a great time, and the employer's reputation as a good employer grew even stronger.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người sử dụng lao động được biết đến là rất công bằng và hào phóng. Ông ta đối xử với tất cả nhân viên của mình với sự tôn trọng và cung cấp cho họ điều kiện làm việc tốt. Một ngày nọ, ông quyết định tổ chức một chuyến đi công ty để cảm ơn nhân viên vì sự nỗ lực của họ. Mọi người đều có một khoảng thời gian tuyệt vời, và danh tiếng của người sử dụng lao động này nổi tiếng hơn bao giờ hết.