Nghĩa tiếng Việt của từ employment, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪmˈplɔɪmənt/
🔈Phát âm Anh: /ɛmˈplɔɪmənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự làm việc, việc làm
Contoh: He is looking for employment. (Dia sedang mencari pekerjaan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'employ', kết hợp với hậu tố '-ment' để tạo thành 'employment'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở một cuộc phỏng vấn xin việc, điều này làm bạn nhớ đến từ 'employment'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: job, work, occupation
Từ trái nghĩa:
- danh từ: unemployment, joblessness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- full-time employment (việc làm toàn thời gian)
- part-time employment (việc làm bán thời gian)
- employment rate (tỷ lệ việc làm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The company offers many employment opportunities. (Perusahaan ini menawarkan banyak peluang pekerjaan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man named John who was seeking employment. He went from company to company, hoping to find a job that suited his skills. Finally, he found a position that matched his qualifications, and he was very happy with his employment.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên tên là John đang tìm kiếm việc làm. Anh ta đi từ công ty này sang công ty kia, hy vọng tìm được một công việc phù hợp với kỹ năng của mình. Cuối cùng, anh ta tìm được một vị trí phù hợp với trình độ của mình, và anh ta rất hài lòng với việc làm của mình.