Nghĩa tiếng Việt của từ empower, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪmˈpaʊ.ɚ/
🔈Phát âm Anh: /ɪmˈpaʊ.ə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):trao quyền lực, cho phép
Contoh: The new law empowers the police to search without a warrant. (Hakim baru memberi kekuatan kepada polisi untuk mencari tanpa waran.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'empoer', từ 'em-' (cộng) và 'poer' (cung cấp), từ tiếng Latin 'potis' (có khả năng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một người được trao quyền lực để làm việc gì đó, như một nhà lãnh đạo cho phép nhân viên đưa ra quyết định.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: enable, authorize, permit
Từ trái nghĩa:
- động từ: disempower, restrict, limit
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- empower someone to do something (cho phép ai đó làm việc gì đó)
- empowerment program (chương trình tăng phẩm giá)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The new policy will empower local communities. (Kebijakan baru akan memberdayakan komunitas setempat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small village where the people felt powerless. One day, a wise leader came and empowered them by giving them the tools and knowledge they needed to improve their lives. With this newfound power, the villagers worked together and transformed their village into a thriving community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ mà người dân cảm thấy vô vọng. Một ngày nọ, một nhà lãnh đạo khôn ngoan đến và trao quyền lực cho họ bằng cách cung cấp công cụ và kiến thức cần thiết để cải thiện cuộc sống của họ. Với quyền lực mới tìm ra, những người dân trong làng cùng nhau làm việc và biến làng của họ thành một cộng đồng phát triển mạnh.