Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ empress, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛm.prɛs/

🔈Phát âm Anh: /ˈem.pres/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):quyền lực lớn của một nữ hoàng
        Contoh: The empress ruled over her empire with grace. (Hoàng hậu cai trị đế chế của mình với sự duyên dáng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'imperatrix', dựa trên từ 'imperare' nghĩa là 'điều khiển', kết hợp với hậu tố '-ess' để chỉ người phụ nữ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nữ hoàng trong lịch sử, người có quyền lực và ảnh hưởng lớn trong triều đại của mình.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: queen, monarch, ruler

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: subject, commoner

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • empress dowager (hoàng hậu nhà nước)
  • empress consort (hoàng hậu chính)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The empress wore a magnificent crown. (Hoàng hậu đeo một vương miện tráng lệ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an empress who was known for her wisdom and beauty. She ruled her kingdom with a gentle hand, ensuring peace and prosperity for all her subjects. Her decisions were always thoughtful, and her people loved her dearly. One day, a neighboring kingdom threatened war, but the empress used her diplomatic skills to negotiate a peaceful resolution, thus preserving the harmony of her realm.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hoàng hậu nổi tiếng về trí tuệ và vẻ đẹp. Cô cai trị đế chế của mình bằng một tay nhẹ nhàng, đảm bảo hòa bình và thịnh vượng cho tất cả những người dân của mình. Quyết định của cô luôn được suy nghĩ kỹ lưỡng, và người dân yêu mến cô. Một ngày nọ, một vương quốc lân cận đe dọa khởi tranh, nhưng hoàng hậu sử dụng kỹ năng ngoại giao của mình để thương lượng một giải pháp hòa bình, bảo vệ được sự hòa thuận của vương quốc.