Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ empty, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛm.ti/

🔈Phát âm Anh: /ˈempti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không có gì bên trong, trống rỗng
        Contoh: The bottle is empty. (Botolnya kosong.)
  • động từ (v.):làm cho trống rỗng, đổ hết
        Contoh: Please empty the trash. (Tolong kosongkan tempat sampah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'emptée', từ 'emptir' nghĩa là 'mang đi, lấy đi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cái tủ rỗng, không có đồ đạc bên trong.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: vacant, hollow, void
  • động từ: drain, unload, clear

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: full, occupied, filled
  • động từ: fill, load, pack

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • empty promises (lời hứa vô nghĩa)
  • empty-handed (không mang theo gì)
  • feel empty (cảm thấy trống rỗng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The room was empty when we arrived. (Kamar itu kosong ketika kami tiba.)
  • động từ: She emptied her pockets before washing her clothes. (Dia mengosongkan kantongnya sebelum mencuci pakaiannya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an empty box that longed to be filled with treasures. One day, a curious child found the box and filled it with toys, making the box no longer empty.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc hộp rỗng khao khát được lấp đầy bằng những báu vật. Một ngày nọ, một đứa trẻ tò mò tìm thấy chiếc hộp và lấp đầy nó bằng những đồ chơi, làm cho chiếc hộp không còn rỗng nữa.