Nghĩa tiếng Việt của từ emulate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛmjəˌleɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈɛmjʊleɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):bắt chước, làm theo, thể hiện sự tôn trọng
Contoh: She tried to emulate her older sister's success. (Cô ấy cố gắng bắt chước thành công của chị gái lớn hơn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'aemulatus', là sự biến thể của 'aemulari' nghĩa là 'cạnh tranh, bắt chước', từ 'aemulus' nghĩa là 'cạnh tranh, đối thủ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến việc bạn cố gắng làm theo một người mà bạn tôn trọng, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'emulate'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: imitate, mimic, copy
Từ trái nghĩa:
- động từ: innovate, create
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- emulate someone's success (bắt chước thành công của ai đó)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He tried to emulate the famous pianist. (Anh ta cố gắng bắt chước nhà piano nổi tiếng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young musician who wanted to emulate the great composers of the past. He studied their works, practiced their techniques, and slowly began to create his own music that echoed their brilliance. In time, he became a renowned composer himself, known for his ability to emulate the masters while adding his own unique touch.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhạc sĩ trẻ muốn bắt chước những nhà soạn nhạc vĩ đại của quá khứ. Anh học tập công trình của họ, luyện tập kỹ thuật của họ và dần bắt đầu tạo ra âm nhạc của riêng mình, phản ánh được sự xuất chúng của họ. Sau một thời gian, anh trở thành một nhà soạn nhạc nổi tiếng, được biết đến với khả năng bắt chước các bậc thầy mà vẫn thêm điểm đặc sắc của riêng mình.