Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ emulsion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈmʌl.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈmʌl.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại chất lỏng mà các pha không trộn lẫn với nhau, thường là dầu và nước
        Contoh: The artist mixed the paint with an emulsion to create a unique texture. (Nghệ sĩ trộn sơn với một loại emulsion để tạo ra một kết cấu độc đáo.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'emulsio/emulgere', có nghĩa là 'làm cho trộn lẫn', từ 'emulsum' được hình thành từ 'e- (out)' và 'mulgere (to milk)'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc trộn sữa tươi với nước để tạo ra một loại nước uống mới, giống như cách emulsion làm cho dầu và nước trộn lẫn với nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • mixture, blend, suspension

Từ trái nghĩa:

  • solution, pure substance

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • oil-in-water emulsion (emulsion dầu trong nước)
  • water-in-oil emulsion (emulsion nước trong dầu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The photographic emulsion on the film captures light to create images. (Emulsion photografi trên phim chụp ánh sáng để tạo ra hình ảnh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a painter who discovered a magical emulsion that could blend oil and water perfectly. This discovery allowed him to create stunning artworks that captivated everyone who saw them. The emulsion became famous, and people from all over the world came to see the painter's creations.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một họa sĩ khám phá ra một loại emulsion kỳ diệu có thể pha trộn dầu và nước hoàn hảo. Khám phá này cho phép ông tạo ra những tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp khiến mọi người xem đều bị mê hoặc. Emulsion này trở nên nổi tiếng, và mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến để xem những tác phẩm của họa sĩ.