Nghĩa tiếng Việt của từ enable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈneɪ.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈneɪ.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):cho phép, kích hoạt
Contoh: The software update enables new features. (Pembaruan perangkat lunak mengaktifkan fitur baru.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'enablé', từ 'en-' (để tạo ra) kết hợp với 'able' (có thể).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc mở khóa, kích hoạt một tính năng trong thiết bị điện tử.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- activate, empower, facilitate
Từ trái nghĩa:
- disable, inhibit, prevent
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- enable access (cho phép truy cập)
- enable features (kích hoạt tính năng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: This switch enables the power. (Công tắc này kích hoạt nguồn điện.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a magical key that enabled anyone to unlock any door. One day, a curious child found the key and used it to explore the world, discovering new places and making new friends. (Dulu kala, ada kunci ajaib yang mengaktifkan siapa pun untuk membuka pintu manapun. Suatu hari, seorang anak penasaran menemukan kunci itu dan menggunakannya untuk menjelajahi dunia, menemukan tempat baru dan berteman baru.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cái chìa khóa kỳ diệu cho phép bất cứ ai mở bất kỳ cánh cửa nào. Một ngày nọ, một đứa trẻ tò mò tìm thấy chiếc chìa khóa và dùng nó để khám phá thế giới, khám phá những nơi mới và kết bạn mới.