Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ enact, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈnækt/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈnækt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):thực hiện, ban hành
        Contoh: The government enacted a new law. (Chính phủ ban hành một luật mới.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'actum' (hành động), kết hợp với tiền tố 'en-' có nghĩa là 'đặt vào', tổng hợp lại có nghĩa là 'đặt một hành động vào cuộc sống hoặc chính sách.'

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc ban hành luật lệ, như khi chính phủ thực hiện một quy định mới.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: implement, enforce, establish

Từ trái nghĩa:

  • động từ: repeal, abolish

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • enact a law (thực hiện một luật)
  • enact change (thực hiện sự thay đổi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They enacted the policy immediately. (Họ thực hiện chính sách ngay lập tức.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a small town needed to enact a new rule to protect its environment. The town council gathered and discussed various options, eventually enacting a law that prohibited the use of plastic bags. This enactment led to a cleaner and healthier town.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một ngôi làng nhỏ cần phải ban hành một quy định mới để bảo vệ môi trường. Hội đồng thị giới tụ họp và thảo luận về nhiều phương án khác nhau, cuối cùng ban hành một luật cấm sử dụng túi nhựa. Quyết định này đã dẫn đến một ngôi làng sạch sẽ và khỏe mạnh hơn.