Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ enactment, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈnækt.mənt/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈnækt.mənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự ban hành, sự thực thi
        Contoh: The enactment of the new law will begin next month. (Sự ban hành của luật mới sẽ bắt đầu vào tháng tới.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'enactus', được tạo từ động từ 'enact' với hậu tố '-ment'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi lễ ban hành luật mới, khi luật đó được thông qua và bắt đầu thực thi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: implementation, execution

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: abolition, repeal

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • enactment of law (sự ban hành luật)
  • enactment ceremony (lễ ban hành)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The enactment of the policy was met with public support. (Sự thực thi của chính sách đã được sự ủng hộ của công chúng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a new law that needed to be enacted. The community gathered for the enactment ceremony, and as the law was enacted, everyone felt a sense of progress and security. (Ngày xửa ngày xưa, có một luật mới cần được ban hành. Cộng đồng tụ tập trong lễ ban hành, và khi luật được thực thi, mọi người cảm thấy một cảm giác tiến bộ và an toàn.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một luật mới cần được ban hành. Cộng đồng tụ tập trong lễ ban hành, và khi luật được thực thi, mọi người cảm thấy một cảm giác tiến bộ và an toàn.