Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ enamel, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈnæm.əl/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈnæm.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):men nước, lớp men bảo vệ trên răng
        Contoh: The dentist applied a protective enamel on the teeth. (Nha sĩ đã bôi men bảo vệ lên răng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'émail', tiếp đó đến tiếng Anh vào thế kỷ 15.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đi khám răng, bác sĩ răng thường nhắc đến men răng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: glaze, vitreous coating

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • enamel coating (lớp men)
  • enamel paint (sơn men)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The enamel of the pot is chipped. (Men của cái nồi bị bong tróc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a magical pot with a beautiful enamel coating. It could cook any dish perfectly. One day, the pot was accidentally dropped, and the enamel chipped. The magic was gone, but the pot still cooked delicious meals, reminding everyone of the importance of enamel.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cái nồi kỳ diệu với lớp men đẹp mắt. Nó có thể nấu mọi món ăn hoàn hảo. Một ngày, cái nồi bị vô tình đánh rơi, và men bị bong tróc. Phép thuật biến mất, nhưng cái nồi vẫn nấu được những bữa ăn ngon, nhắc nhở mọi người về tầm quan trọng của men.