Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ enamor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈnæmər/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈnæmə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm cho yêu thích, quyến rũ
        Contoh: The beautiful scenery enamored the tourists. (Scenery đẹp đã quyến rũ du khách.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in amor', có nghĩa là 'trong tình yêu', với 'in' là 'trong' và 'amor' là 'tình yêu'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh mà một người đang bị quyến rũ bởi một thứ gì đó, có thể là một người hoặc một cảnh quan đẹp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: charm, captivate, enamor

Từ trái nghĩa:

  • động từ: repel, disgust, disenchant

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • enamor someone with (quyến rũ ai bằng)
  • deeply enamored (rất yêu thích)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The book's vivid descriptions enamored the readers. (Mô tả sinh động trong cuốn sách đã quyến rũ độc giả.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a painter who was deeply enamored with the beauty of nature. He would spend hours painting landscapes, trying to capture the essence of what enamored him. His work eventually enamored many art lovers, who were captivated by his vivid depictions of nature.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ đã rất yêu thích vẻ đẹp của thiên nhiên. Anh ta dành nhiều giờ để vẽ phong cảnh, cố gắng bắt gặp bản chất của những gì đã quyến rũ anh ta. Công việc của anh ta cuối cùng cũng quyến rũ nhiều người yêu nghệ thuật, những người bị quyến rũ bởi hình ảnh sinh động của thiên nhiên.