Nghĩa tiếng Việt của từ encapsulate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈkæp.sə.leɪt/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈkæp.sjʊ.leɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):bao bọc, đóng gói, tóm tắt
Contoh: The report encapsulates the main findings of the research. (Laporan ini tóm tắt những kết quả chính của nghiên cứu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'capsula' nghĩa là 'hộp nhỏ', kết hợp với tiền tố 'en-' và động từ hậu tố '-ate'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đóng gói thuốc trong viên thuốc hộp (capsule) để dễ dàng sử dụng và bảo quản.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: summarize, enclose, contain
Từ trái nghĩa:
- động từ: expand, elaborate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- encapsulate the issue (tóm tắt vấn đề)
- encapsulate the essence (tóm tắt bản chất)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The article encapsulates the essence of the debate. (Bài viết tóm tắt bản chất của cuộc tranh luận.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a scientist needed to encapsulate his findings in a concise report. He imagined each piece of data as a tiny object being placed into a capsule, making it easy to understand and share with others.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một nhà khoa học cần tóm tắt kết quả nghiên cứu của mình trong một báo cáo ngắn gọn. Ông tưởng tượng mỗi dữ liệu như một vật nhỏ được đặt vào một viên nang, giúp dễ hiểu và chia sẻ với người khác.