Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ encase, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈkeɪs/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈkeɪs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):bao bọc, đóng gói
        Contoh: The artifact was encased in glass for protection. (Arsip tersebut dibungkus dalam kaca untuk perlindungan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in' (trong) và 'casa' (nhà), kết hợp thành 'encase' nghĩa là 'bao bọc như một ngôi nhà'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang đóng gói một vật thể vào trong một cái hộp hoặc kín để bảo vệ nó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: enclose, wrap, cover

Từ trái nghĩa:

  • động từ: unwrap, uncover, expose

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • encase in (bao bọc trong)
  • encased object (vật thể được bao bọc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They encased the statue in a protective shell. (Mereka mengepak patung dalam cangkang pelindung.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a precious artifact that needed to be protected. The museum decided to encase it in a glass box to keep it safe from harm. Visitors could see the artifact clearly, but it was secure from any damage.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một di tích quý giá cần được bảo vệ. Bảo tàng quyết định đóng gói nó trong một chiếc hộp thủy tinh để giữ nó an toàn khỏi bất kỳ thiệt hại nào. Du khách có thể nhìn thấy di tích rõ ràng, nhưng nó được an toàn khỏi bất kỳ thiệt hại nào.