Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ enchant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈtʃænt/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈtʃɑːnt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):thổi phồng, làm cho say mê hoặc hứng thú
        Contoh: The beautiful scenery enchanted the visitors. (Scenery đẹp làm cho du khách say mê.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'incantare', gồm 'in-' (trên) và 'cantare' (hát), có nghĩa là 'hát lên'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Một phù thủy đang dùng lời nói thôi miên để làm cho mọi người say mê.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: bewitch, charm, fascinate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: bore, disenchant

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • enchant with beauty (thổi phồng bởi vẻ đẹp)
  • enchant with words (thổi phồng bằng lời nói)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The magician enchanted the audience with his tricks. (Pháo sĩ thổi phồng khán giả bằng những mánh khóe của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a beautiful garden that enchanted all who visited it. The flowers were so vibrant and the air was filled with a sweet fragrance that made everyone feel happy and relaxed. People would come from far and wide just to experience the enchanting atmosphere of the garden.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một khu vườn đẹp đến mức nó thổi phồng tất cả những người ghé thăm. Những bông hoa sặc sỡ và không khí tràn ngập mùi hương thơm dịu dàng khiến mọi người cảm thấy vui vẻ và thoải mái. Mọi người từ xa lẫn gần đến đây chỉ để trải nghiệm không khí thổi phồng của khu vườn.