Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ encircle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈsɜːr.kəl/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈsɜː.kəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):bao vây, bao quanh
        Contoh: The soldiers encircled the city. (Tentara mengelilingi kota.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'circulus', có nghĩa là 'vòng tròn', kết hợp với tiền tố 'en-' để tạo thành 'encircle'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cuộc đợi bao vây, như các quân đội bao quanh một thành phố để kiểm soát nó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: surround, encompass, enclose

Từ trái nghĩa:

  • động từ: unwrap, uncover, expose

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • encircle completely (bao vây hoàn toàn)
  • encircle tightly (bao vây chặt chẽ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The fence encircles the entire property. (Hàng rào bao quanh toàn bộ bề tật.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of knights was tasked to encircle a castle to protect it from invaders. They formed a tight circle around the castle, ensuring no one could enter or leave without their permission. (Dulur: Sekali waktu, sekumpulan kesatria diberi tugas untuk mengelilingi kastil untuk melindungi dari penjajah. Mereka membentuk lingkaran ketat di sekitar kastil, memastikan tidak ada yang bisa masuk atau keluar tanpa izin mereka.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm hiệp sĩ được giao nhiệm vụ bao vây một lâu đài để bảo vệ nó khỏi kẻ xâm lược. Họ tạo thành một vòng tròn chặt chẽ xung quanh lâu đài, đảm bảo không ai có thể vào hoặc ra mà không có sự cho phép của họ.