Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ enclose, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈkloʊz/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈkləʊz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):bao quanh, gói gọn
        Contoh: The house was enclosed by a high fence. (Rumah itu dikelilingi pagar yang tinggi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inclusus', từ 'in-' (trong) và 'claudere' (đóng), có nghĩa là 'đóng lại bên trong'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang xem một ngôi nhà được bao quanh bởi một hàng rào cao, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'enclose'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: encircle, surround, contain

Từ trái nghĩa:

  • động từ: open, reveal, expose

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • enclose within (bao gồm trong)
  • fully enclosed (hoàn toàn bao quanh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: Please enclose a check with your order. (Mohon lampirkan cek bersama pesanan Anda.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a secret garden that was enclosed by a tall, ivy-covered wall. No one could see what was inside, but everyone was curious. One day, a brave explorer decided to climb the wall to see the wonders enclosed within. (Ngày xửa ngày xưa, có một khu vườn bí mật bị bao quanh bởi một bức tường cao, bao phủ cây tầm gửi. Không ai có thể nhìn thấy những gì bên trong, nhưng mọi người đều tò mò. Một ngày nọ, một nhà thám hiểm dũng cảm quyết định trèo lên tường để xem những kỳ quan bị bao quanh bên trong.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một khu vườn bí mật bị bao quanh bởi một bức tường cao, bao phủ cây tầm gửi. Không ai có thể nhìn thấy những gì bên trong, nhưng mọi người đều tò mò. Một ngày nọ, một nhà thám hiểm dũng cảm quyết định trèo lên tường để xem những kỳ quan bị bao quanh bên trong.