Nghĩa tiếng Việt của từ enclosure, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈkloʊʒər/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈkləʊʒə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự giới hạn, vùng đất bị bao quanh
Contoh: The enclosure kept the animals safe. (Vùng đất bị bao quanh giữ cho động vật an toàn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inclosure', từ 'in' (trong) và 'claudere' (đóng), kết hợp với hậu tố '-ure'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một sân vận động bị bao quanh bởi lưới cao, tạo nên một không gian giới hạn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: compound, pen, corral
Từ trái nghĩa:
- danh từ: openness, freedom
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- animal enclosure (vùng đất bị bao quanh cho động vật)
- security enclosure (vùng bảo mật)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The enclosure was built to protect the rare plants. (Vùng đất bị bao quanh được xây dựng để bảo vệ các loài thực vật hiếm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an enclosure that housed various animals. The animals were happy and safe within their confines, protected from the outside world. One day, a new animal was brought into the enclosure, and it was curious about the world beyond the fences. The other animals shared stories about the dangers outside, and the new animal decided to stay within the safety of the enclosure.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vùng đất bị bao quanh chứa đựng nhiều loài động vật. Những con vật đó rất hạnh phúc và an toàn trong phạm vi của chúng, được bảo vệ khỏi thế giới bên ngoài. Một ngày nọ, một con vật mới được đưa vào vùng đất bị bao quanh, và nó tò mò về thế giới ngoài lưới. Những con vật khác kể cho nó nghe về những mối nguy hiểm bên ngoài, và con vật mới quyết định ở lại trong sự an toàn của vùng đất bị bao quanh.