Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ encode, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɛnˈkoʊd/

🔈Phát âm Anh: /ɛnˈkəʊd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):mã hóa, biến đổi thông tin thành mã
        Contoh: The software can encode the video files for streaming. (Phần mềm có thể mã hóa các tệp video để phát trực tuyến.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'codex', kết hợp với tiền tố 'en-' có nghĩa là 'để làm cho', từ đó hình thành 'encode'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc mã hóa thông tin trong máy tính, như mã hóa email để bảo mật.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • mã hóa, biến đổi thông tin thành mã

Từ trái nghĩa:

  • giải mã, khôi phục thông tin từ mã

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • encode data (mã hóa dữ liệu)
  • encode message (mã hóa thông điệp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The data was encoded for secure transmission. (Dữ liệu đã được mã hóa để truyền tải an toàn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a secret agent who needed to encode messages to protect national security. He used a complex algorithm to encode the information, ensuring that only the intended recipient could decode it.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đặc vụ bí mật cần mã hóa thông điệp để bảo vệ an ninh quốc gia. Anh ta sử dụng một thuật toán phức tạp để mã hóa thông tin, đảm bảo rằng chỉ có người nhận đích mới có thể giải mã nó.