Nghĩa tiếng Việt của từ encompass, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɛnˈkʌm.pəs/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈkʌm.pəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):bao gồm, bao quát
Contoh: The review encompasses all aspects of the project. (Tổng kết bao gồm tất cả các khía cạnh của dự án.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in-', có nghĩa là 'trong', kết hợp với 'compass', từ 'com-', có nghĩa là 'cùng', và 'passus', có nghĩa là 'bước'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bản đồ (compass) mà trên đó bạn có thể thấy tất cả các điểm địa lý (encompass).
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: include, cover, embrace
Từ trái nghĩa:
- động từ: exclude, omit, ignore
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- encompass the scope (bao quát phạm vi)
- encompassing view (quan điểm bao quát)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The course encompasses a wide range of topics. (Khóa học bao gồm một loạt các chủ đề.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a map that encompassed all the known lands. It was so detailed that it included every village and landmark, making it the most comprehensive map ever created.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một bản đồ bao gồm tất cả các vùng đất đã biết. Nó rất chi tiết, bao gồm mọi ngôi làng và địa điểm, làm cho nó trở thành bản đồ đầy đủ nhất từng được tạo ra.