Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ encore, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːŋ.kɔːr/

🔈Phát âm Anh: /ˈɒŋ.kɔː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lời kêu gọi yêu cầu ca sĩ hoặc nhạc sĩ biểu diễn thêm một bản nhạc sau khi buổi biểu diễn kết thúc
        Contoh: The audience shouted for an encore. (Khán giả hét lên yêu cầu một bản encore.)
  • động từ (v.):yêu cầu ca sĩ hoặc nhạc sĩ biểu diễn thêm một bản nhạc sau khi buổi biểu diễn kết thúc
        Contoh: The crowd encored the singer. (Đám đông đã yêu cầu ca sĩ biểu diễn lại.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'encore', có nghĩa là 'lại một lần nữa', được sử dụng trong âm nhạc để yêu cầu biểu diễn thêm.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi hòa nhạc hoặc một buổi biểu diễn khi khán giả vui vẻ và muốn nghe thêm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: reprise, repetition
  • động từ: request again, call back

Từ trái nghĩa:

  • động từ: dismiss, end

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • demand an encore (yêu cầu một bản encore)
  • perform an encore (thực hiện một bản encore)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The band played an encore after the concert. (Ban nhạc đã chơi một bản encore sau buổi concert.)
  • động từ: The fans encored the band until they returned to the stage. (Các fan đã yêu cầu ban nhạc trở lại sân khấu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

After the concert, the audience was so thrilled that they shouted 'encore' repeatedly, hoping the band would play one more song. The band, touched by the enthusiasm, decided to perform an encore, making the night even more memorable.

Câu chuyện tiếng Việt:

Sau buổi concert, khán giả rất phấn khích và liên tục hét lên 'encore', hy vọng ban nhạc sẽ chơi thêm một bài nữa. Ban nhạc, bị xúc động bởi sự hăng say của khán giả, quyết định biểu diễn một bản encore, làm đêm đó trở nên đáng nhớ hơn.