Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ encounter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈkaʊn.tɚ/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈkaʊn.tər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cuộc gặp gỡ, sự chạm trán
        Contoh: The book describes his encounter with the famous writer. (Sách mô tả cuộc gặp gỡ của anh ta với nhà văn nổi tiếng.)
  • động từ (v.):gặp, chạm trán
        Contoh: I encountered many difficulties while traveling. (Tôi đã gặp nhiều khó khăn trong chuyến đi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'contra' nghĩa là 'ngược lại' kết hợp với 'vadere' nghĩa là 'đi', tạo ra ý nghĩa 'đi ngược lại' hay 'gặp phải'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đi dạo và bất ngờ gặp một người bạn cũ, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'encounter'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: meeting, confrontation
  • động từ: meet, confront

Từ trái nghĩa:

  • động từ: avoid, evade

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • an unexpected encounter (một cuộc gặp gỡ bất ngờ)
  • encounter with danger (chạm trán nguy hiểm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: His encounter with the bear was terrifying. (Cuộc gặp gỡ của anh ta với con gấu đã rất đáng sợ.)
  • động từ: She encountered many challenges in her new job. (Cô ấy đã gặp nhiều thử thách trong công việc mới của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a traveler who encountered a mysterious old man in the forest. The old man gave him a map leading to a hidden treasure. (Một hôm, một người du khách gặp một ông già bí ẩn trong rừng. Ông già đã cho anh ta một bản đồ dẫn đến kho báu ẩn mình.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một du khách đã gặp một ông già bí ẩn trong rừng. Ông già đã cho anh ta một bản đồ dẫn đến kho báu ẩn mình.