Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ encourage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈkɜrdʒ/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈkʌrɪdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):khuyến khích, động viên
        Contoh: His teacher encouraged him to study harder. (Guru nya mendorong dia untuk belajar lebih giat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'encoragier', từ 'en-' (mở rộng) và 'courage' (can đảm).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một giáo viên tốt, luôn khuyến khích học sinh của mình vươn lên.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: inspire, motivate, support

Từ trái nghĩa:

  • động từ: discourage, dishearten, demotivate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • encourage someone to do something (khuyến khích ai đó làm gì)
  • greatly encourage (rất khuyến khích)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The coach's words encouraged the team to win. (Kata-kata pelatih mendorong pasukan untuk menang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young boy who was afraid to climb the tall tree in the park. His friend, seeing his fear, encouraged him by saying, 'You can do it! Just take one step at a time.' With each step, the boy felt more confident, and soon he was at the top, looking down with a smile.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé nhỏ sợ hãi khi muốn leo lên cái cây cao trong công viên. Bạn của cậu ấy, nhìn thấy nỗi sợ đó, đã khuyến khích cậu bé bằng cách nói, 'Em có thể làm được! Chỉ cần bước từng bước một.' Với mỗi bước đi, cậu bé cảm thấy tự tin hơn, và không lâu cậu đã ở đỉnh, nhìn xuống với một nụ cười.