Nghĩa tiếng Việt của từ encroach, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈkrəʊtʃ/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈkrəʊtʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):xâm phạm, xâm chiếm
Contoh: The construction of the new building began to encroach on the park. (Pembangunan gedung baru mulai menghampiri taman.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'encrocher', từ 'en-' (trong) và 'crochir' (gắn vào móc), mở rộng từ 'croc' (móc).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khu vườn đang bị xâm phạm bởi các cây cối mọc lớn dần.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: intrude, invade, trespass
Từ trái nghĩa:
- động từ: retreat, withdraw
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- encroach on/upon (xâm phạm vào)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The new policy began to encroach on our privacy. (Kebijakan baru mulai mengganggu privasi kita.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a peaceful village that began to feel the encroachment of a nearby city. The city's expansion started to encroach on the village's farmlands, changing the landscape forever. (Dulu kala, ada sebuah desa damai yang mulai merasakan invasi kota di dekatnya. Ekspansi kota mulai menghampiri lahan pertanian desa, mengubah lanskap selamanya.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng yên bình bắt đầu cảm thấy sự xâm phạm của một thành phố gần đó. Sự mở rộng của thành phố bắt đầu xâm phạm đến các vườn đồng của làng, thay đổi bối cảnh mãi mãi.