Nghĩa tiếng Việt của từ encrust, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈkrʌst/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈkrʌst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):phủ lớp vỏ bên ngoài, bao phủ bằng lớp vật chất nào đó
Contoh: The old ship was encrusted with barnacles. (Vỏ tàu cũ bị phủ đầy bạc đàn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in' (vào) và 'crusta' (vỏ, vỏ bọc), tạo thành động từ 'encrust' có nghĩa là phủ một lớp vật chất bên ngoài.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một đồ vật bị phủ đầy lớp vật chất như vỏ bánh mì, hay vỏ ốc bạc đàn trên tàu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: coat, cover, overlay
Từ trái nghĩa:
- động từ: uncover, expose, strip
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- encrusted with (được phủ đầy bởi)
- encrust with (phủ lớp vỏ bằng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The walls were encrusted with jewels. (Tường được phủ đầy đá quý.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an old ship that sailed the seven seas. Over the years, it became encrusted with barnacles and seaweed, making it look like a floating garden. Despite its appearance, the ship was still seaworthy and continued to explore the unknown waters.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc tàu cũ đã đi biển bảy đại dương. Qua nhiều năm, nó bị phủ đầy bạc đàn và rong, làm nó trông như một khu vườn nổi. Mặc dù vẻ ngoài, chiếc tàu vẫn còn đi biển và tiếp tục khám phá những vùng nước chưa biết.