Nghĩa tiếng Việt của từ encumber, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈkʌm.bɚ/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈkʌm.bər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):kìm hãm, cản trở, gây khó khăn cho
Contoh: The heavy load encumbered the travelers. (Bộ lộn nặng nề cản trở hành trình của du khách.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'incumbere', từ 'in-' (trong) và 'cumbere' (nằm, nằm ngửa).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang mang một bịch rác nặng nề, làm chậm chuyển động của họ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: burden, hamper, impede
Từ trái nghĩa:
- động từ: facilitate, aid, assist
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- encumbered with debt (mang theo nợ)
- encumbered property (tài sản bị thiệt hại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The heavy snow encumbered the rescue efforts. (Tuyết rơi nặng đã cản trở các nỗ lực giải cứu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a traveler was encumbered by a heavy backpack, slowing his journey through the forest. As he struggled, he realized the weight was not just physical but also a metaphor for the burdens we carry in life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một người du khách bị kìm hãm bởi một chiếc ba lô nặng nề, làm chậm hành trình của anh qua rừng. Khi anh vật lộn, anh nhận ra rằng trọng lượng không chỉ là vật lý mà còn là ẩn dụ cho những gánh nặng mà chúng ta mang theo trong cuộc sống.